--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tin cậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tin cậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tin cậy
+ verb
to rely on, to trust
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
tin cậy
:
to rely on, to trust
+
trù trừ
:
to hesitate
+
nội thất
:
InteriorTrang trí nội thấtInterior decorations
+
aides-de-camp
:
(quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
+
hàng rào
:
fence; hedgehàng rào kẽm gaibarbed-wire fence