tinh khiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh khiết+ adj
- pure, clean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh khiết"
- Những từ có chứa "tinh khiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
immaculate purity pureness lily inducement refinement terror affright indecorum immaculacy more...
Lượt xem: 341