tinh chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh chất+ noun
- essence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinh chất":
tinh chất tính chất - Những từ có chứa "tinh chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement bush-league quintessence glass-work refine purifier amyloid essential spirit quintessential more...
Lượt xem: 494