toàn phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toàn phần+ adj
- complete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toàn phần"
- Những từ có chứa "toàn phần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 146