toan tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toan tính+ verb
- to intend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toan tính"
- Những từ có chứa "toan tính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pump machinate machinator machination encompassment log-roll log-rolling tentative beard log more...
Lượt xem: 547