--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ toast chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chiếc
:
A (unit of)chiếc đũaa chopstickchiếc giàya shoechiếc nóna hatchiếc đồng hồa watchchiếc máy baya planechiếc láa leaf
+
choắt
:
Stunted, shrivelledmặt choắta shrivelled facekhổ người nhỏ choắta body of stunted proportions
+
chiêu
:
xem cô chiêu
+
choắc
:
to become dwarged
+
choẹt
:
Non choẹt Green, young and inexperiencedcái mặt non choẹta young and inexperienced face