chiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêu+ noun
- xem cô chiêu
+ verb
- To wash down
- cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước
to wash down each tablet of medicine with a sip of water
- cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước
- To recruit
+ adj
- Left
- tay chiêu đập niêu không vỡ
the left hand cannot break an earthen pot
- tay chiêu đập niêu không vỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiêu":
chiêu chiều chiểu chiếu chịu - Những từ có chứa "chiêu":
đăm chiêu chiêu chiêu an chiêu đãi chiêu đãi sở chiêu bài chiêu binh chiêu hồi chiêu hồn chiêu hiền more... - Những từ có chứa "chiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
musing entertainment wistful label reception place-card small and early garden-party entertainer hen-party more...
Lượt xem: 555