--

chiêu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêu

+ noun  

  • xem cô chiêu

+ verb  

  • To wash down
    • cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước
      to wash down each tablet of medicine with a sip of water
  • To recruit

+ adj  

  • Left
    • tay chiêu đập niêu không vỡ
      the left hand cannot break an earthen pot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêu"
Lượt xem: 542