choắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choắt+ adj
- Stunted, shrivelled
- mặt choắt
a shrivelled face
- khổ người nhỏ choắt
a body of stunted proportions
- mặt choắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choắt"
Lượt xem: 301