tom góp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tom góp+ verb
- to collect, to take (from.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tom góp"
- Những từ có chứa "tom góp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
collector pool contribute contribution contributing vestry redound co-operate contributor sampler more...
Lượt xem: 351