--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trèo trẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trèo trẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trèo trẹo
+ adv
screenchingly; continually
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trèo trẹo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trèo trẹo"
:
tráo trở
trèo trẹo
trơ tráo
Những từ có chứa
"trèo trẹo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
deflect
torticollis
twist
contort
crick
deflection
deflexion
wrench
out
splay
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
trèo trẹo
:
screenchingly; continually