trêu ngươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trêu ngươi+ verb
- to provoke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trêu ngươi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trêu ngươi":
trêu ngươi triều nghi - Những từ có chứa "trêu ngươi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
teasing bear-baiting tease sport bait stinker provocation chafe spite quiz more...
Lượt xem: 549