--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trình báo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trình báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trình báo
+ verb
to report
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
trình báo
:
to report
+
mưu hại
:
Attempt, design, attempt to harm
+
để kháng
:
Resistổ để khángPocket of resistance
+
chôn chân
:
To confine oneself, to keep oneself shut uphắn chôn chân ở làng, không rời nhà một bướche confined himself to his village and never went out of his house
+
chúng ta
:
We, us (including person addressed)