--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tróc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tróc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tróc
+ verb
to scale off; to come off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tróc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tróc"
:
trạc
trắc
trặc
tróc
trọc
trục
trực
trước
Những từ có chứa
"tróc"
:
hiếp tróc
tróc
Những từ có chứa
"tróc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
exfoliate
exfoliation
peel
desquamation
desquamate
chip
unplastered
aweigh
aweigh
furfur
more...
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
tróc
:
to scale off; to come off
+
anomaly
:
sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thườnggravity anomaly (vật lý) độ dị thường của trọng lực