--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trói buộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trói buộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trói buộc
+ verb
to bind, to setter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trói buộc"
Những từ có chứa
"trói buộc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hogtie
pinion
straitjacket
tie
binding
fasten
shackle
bind
pin
free-swimming
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
trói buộc
:
to bind, to setter
+
redolent
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức