redolent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redolent
Phát âm : /'redoulənt/
+ tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức
- làm nhớ lại, gợi lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aromatic redolent(p) smelling(p) evocative remindful reminiscent resonant
Lượt xem: 398