trông ngóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trông ngóng+ verb
- to wait for, to look forward to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trông ngóng"
- Những từ có chứa "trông ngóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shamble fumble expect confirmation hearing listening post butter-fingers gangling butter-fingered fumbler bumbling more...
Lượt xem: 664