trù chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trù chân+ verb
- to take shalter, to retreat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù chân"
- Những từ có chứa "trù chân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shilly-shally plan contrive contrivance brew calculation propose compartmental shilly-shallyer operations research more...
Lượt xem: 288