--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trăn trở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trăn trở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trăn trở
+ verb
to toss about (in bed); to ponder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trăn trở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trăn trở"
:
tràn trề
trăn trở
trần trụi
tròn trịa
trơn tru
Những từ có chứa
"trăn trở"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pistachio
diamond-snake
eastern hop hornbeam
hornbeam
boa
jactation
anaconda
constrictor constrictor
rack
python
more...
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
trăn trở
:
to toss about (in bed); to ponder