--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trượt tuyết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trượt tuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trượt tuyết
+ verb
to ski
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trượt tuyết"
Những từ có chứa
"trượt tuyết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
snow
snowy
corn snow
snow-break
sledding
sleighing
brocade
sleigh
corticotrophin
sleet
more...
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
trượt tuyết
:
to ski
+
đại dương
:
OceanQuả đất có năm đại dươngThe earth has five ocean
+
đặt điều
:
Fabricate a false storyĐặt điều cho aiTo faabricate a false story directed against someone
+
đêm trường
:
văn chương) Long nightSuốt đêm trường không chợp mắtNot to sleep a wink all through the long night
+
câu lạc bộ
:
Clubsinh hoạt câu lạc bộclub activitieschơi bóng bàn ở câu lạc bộto play pingpong at a club