trạng thái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trạng thái+ noun
- state
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trạng thái"
- Những từ có chứa "trạng thái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 433