trải qua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trải qua+ verb
- to spend; to experience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trải qua"
- Những từ có chứa "trải qua" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 601