trầm mặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trầm mặc+ adj
- taciturn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm mặc"
- Những từ có chứa "trầm mặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 611