trầm trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trầm trọng+ adj
- serious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm trọng"
- Những từ có chứa "trầm trọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 382