trần trụi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trần trụi+ adj
- bare, clear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trần trụi"
- Những từ có chứa "trần trụi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 590