trắc địa học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắc địa học+ noun
- geodesy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắc địa học"
- Những từ có chứa "trắc địa học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 419