trắng dã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắng dã+ adj
- white pale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng dã"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trắng dã":
trắng dã trọng đại trung du trung đội trường đua - Những từ có chứa "trắng dã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 362