--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trớ trêu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trớ trêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trớ trêu
+ adj
whimsical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trớ trêu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trớ trêu"
:
trớ trêu
trù trừ
Những từ có chứa
"trớ trêu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teasing
bear-baiting
tease
sport
bait
stinker
provocation
chafe
spite
quiz
more...
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
trớ trêu
:
whimsical