--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trở gót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trở gót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trở gót
+ verb
to turn back, to retrace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trở gót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trở gót"
:
trôi giạt
trở gót
Những từ có chứa
"trở gót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heel
clump
calcaneal
heel-piece
calkin
reptile
heel-and-toe
grease
calk
tail
more...
Lượt xem: 229
Từ vừa tra
+
trở gót
:
to turn back, to retrace