trang điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trang điểm+ verb
- to make up, to beautify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang điểm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trang điểm":
trần gian trọng âm trống cơm trung gian trung niên - Những từ có chứa "trang điểm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 152