trang bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trang bị+ verb
- to equip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang bị"
- Những từ có chứa "trang bị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 149