--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trang nghiêm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trang nghiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trang nghiêm
+ adj
solemn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang nghiêm"
Những từ có chứa
"trang nghiêm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
gravity
solemn
demureness
demure
gravely
serious
prim
unsmiling
stately
countenance
more...
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
trang nghiêm
:
solemn