trang trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trang trọng+ adj
- solemn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang trọng"
- Những từ có chứa "trang trọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 395