--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tread chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
seo
:
Arched quill-feather (of a cock). xem xeo
+
steerage
:
(hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)ship goes with easy steerage tàu (chịu) lái dễ
+
rói
:
BrightMàu đỏ róiOf a bright red
+
ngoác
:
(khẩu ngữ) Open wide (one's mouth)Ngoác miệng ra ngápTo yawn with the mouth wide open
+
bàn
:
Tablebàn ăna dinner-tablebàn vuônga square tablebàn gấp lại được, bàn xếpa folding tablebàn đặt bên cạnh giừơnga bedside-tablebàn trang điểm, bàn phấna dressing-tablebàn bi-aa billiard-tablekhăn bàna table-clothbày bàn ăn