--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
triền miên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
triền miên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triền miên
+ adj
interminable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triền miên"
Những từ có chứa
"triền miên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hypnotism
autohypnotism
constant
autohypnosis
tidal
incessant
continual
developed
develop
half tide
more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
triền miên
:
interminable
+
chose
:
chọn, lựa chọn, kén chọnchoose for yourself anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy