--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tri ân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tri ân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tri ân
+ adj
grateful
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
tri ân
:
grateful
+
la sát
:
Scold, termagant, shrew
+
precipitance
:
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
nghểnh ngãng
:
Hard of hearingBà cụ hơi nghểnh ngãngThe old lady is a little hard of hearing