triện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triện+ noun
- seal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "triện":
tri ân triện - Những từ có chứa "triện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 443