truyền thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truyền thanh+ noun
- radio
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền thanh"
- Những từ có chứa "truyền thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
simulcast broadcast propagation broadcasting propagate pitman indoctrination convey unpropagated propaganda more...
Lượt xem: 588