truyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truyện+ noun
- story
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "truyện":
truyền truyện - Những từ có chứa "truyện":
cốt truyện kinh truyện truyện truyện ký - Những từ có chứa "truyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 289