--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tép
+ noun
tiny shirmp fry succulent cell
+ adj
tiny, small-sized
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tép"
:
táp
tạp
tập
tép
tháp
thạp
thắp
thấp
thép
thẹp
more...
Những từ có chứa
"tép"
:
pháo tép
tép
tóp tép
tem tép
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
tép
:
tiny shirmp fry succulent cell
+
chết
:
Dead, to diebáo chết để da, người ta chết để tiếnga panther when dead leaves behind a skin, a man when dead leaves behind a namechết bệnhto die of a diseasechết đóito die of hunger, to starve to deathchết vì bị thương nặngto die from a serious woundxác chếta dead body, a corpsebừa cho chết cỏto rake weeds and make them die, to rake weeds deadquang cảnh một thành phố chết trong những ngày tổng bãi côngthe sight of a dead town during a general strike
+
coltish
:
còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại
+
sắc nước
:
Sắc nước hương trời
+
amphitheatric
:
thuộc, liên quan tới giảng đường (bậc dốc), nhà hát vòng tròn