--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
uốn nắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uốn nắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uốn nắn
+ verb
to shape, to straighten
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
uốn nắn
:
to shape, to straighten
+
chứng minh thư
:
Identity card
+
afro-american
:
thuộc người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi