--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unabated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
an hưởng
:
To enjoy peacefully, to spend peacefullyan hưởng tuổi giàto spend one's old age peacefully
+
chị hằng
:
Phoebe, the moon
+
anh hùng
:
Herocác anh hùng truyện thần thoại La Mãthe heroes of the Roman mythologyanh hùng quân độian army herovị anh hùng dân tộca national herođược nghênh tiếp như một anh hùngto receive a hero's welcomekẻ anh hùng rơma braggart, a fanfaron,a bravado
+
âm hưởng
:
Sonority
+
ăn không
:
To live in idlenessăn không ngồi rồi, mấy cũng hếtIn idleness, no wealth is inexhaustiblenhàn cư vi bất thiệnthe devil makes work for idle hands