--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ undulate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
undercharge
:
sự nạp thiếu (chất nổ)
+
pappy
:
sền sệt
+
yield stress
:
(kỹ thuật) ứng suất đàn hồi
+
reticulation
:
hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới
+
spreader
:
người trải ra, người căng (vải...)