undercharge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undercharge
Phát âm : /'ʌndə,kæridʤ/
+ danh từ
- sự nạp thiếu (chất nổ)
- đạn nạp thiếu chất nổ
+ ngoại động từ
- (thương nghiệp) lấy giá quá rẻ
- (quân sự) nạp thiếu chất nổ
Từ liên quan
Lượt xem: 435