--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unreality chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chằm chặp
:
như chằm chằm
+
hội chứng
:
syndrome
+
con hoang
:
Bastard; illegitimate child
+
chui luồn
:
To cringechui luồn vì danh lợito cringe for honors and profits
+
muối tiêu
:
Pepper and salt