--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ utensil chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hodden
:
(Ê-cốt) vải len thô
+
giảm chấn
:
(cái giảm chấn) Damper
+
davallia mariesii
:
giống davalia bullata
+
ra công
:
Take [great] pains with (over)Ra công làm việc của mìnhTo take pains with one's work
+
painful
:
đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ