chòng chọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòng chọc+ adj
- Fixed
- em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính
the little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window
- em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòng chọc"
Lượt xem: 788