--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vàng khè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vàng khè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vàng khè
+ adj
very yellow
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
vàng khè
:
very yellow
+
bù đắp
:
To make up for, to compensatebù đắp thiệt hạito compensate for the damagetình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đìnhcomradeship makes up for lack of family affection
+
coi rẻ
:
To regard as of little value
+
due date
:
thời hạn cuối trả đáp giao ước
+
draper
:
người bán vải, người bán đồ vải