--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vãng lai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vãng lai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vãng lai
+ verb
to come and go, to frequent
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
vãng lai
:
to come and go, to frequent
+
hoạt bát
:
fluent; brisk; agileăn nói hoạt bátTo be a fluent speaker
+
hoạt hình
:
Animated cartoon
+
poison
:
chất độc, thuốc độcslow poison chất dùng nhiều có hại
+
conservation of mass
:
sự bảo toàn khối lượng.