hoạt hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt hình+
- Animated cartoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt hình"
- Những từ có chứa "hoạt hình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 552