--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vò võ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vò võ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vò võ
+ adv
solitarily, lonely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vò võ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vò võ"
:
vá víu
vấy vá
ve vẩy
vò võ
vòi voi
vô vị
vồ vập
vỗ về
vôi vữa
vội vã
more...
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
vò võ
:
solitarily, lonely
+
phi hành vũ trụ
:
Cosmonautics, astronautics
+
phi công vũ trụ
:
Astronaut, cosmonaut astronaut
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
dấp da dấp dính
:
xem dấp dính (láy)